Có 2 kết quả:
油滑 yóu huá ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˊ • 油猾 yóu huá ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oily
(2) greasy
(3) unctuous
(4) slippery (character)
(2) greasy
(3) unctuous
(4) slippery (character)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sly
(2) slick
(2) slick
Bình luận 0